nhân công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân công+
- Manpower, hand
- Sự thiếu nhân công
The shortage of manpower
- Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công
The factory took in several scores of hand
- Sự thiếu nhân công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân công":
nhân chủng nhân chứng nhân công nhìn chung
Lượt xem: 434